Có 2 kết quả:

丧服 sāng fú ㄙㄤ ㄈㄨˊ喪服 sāng fú ㄙㄤ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mourning garment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mourning garment

Bình luận 0